Bản dịch của từ Robe trong tiếng Việt
Robe (Noun)
Ví dụ
She wore a luxurious silk robe to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng lụa xa xỉ tới sự kiện xã hội.
The robe was embroidered with intricate patterns and delicate designs.
Chiếc áo choàng được thêu với các họa tiết phức tạp và thiết kế tinh tế.
At the party, everyone admired her elegant velvet robe.
Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ chiếc áo choàng nhung thanh lịch của cô ấy.
Kết hợp từ của Robe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the robe Trong chiếc áo choàng | She greeted the guests in a robe. Cô ấy chào đón khách trong chiếc áo choàng. |
Robe (Verb)
01
Mặc áo choàng.
Clothe in a robe.
Ví dụ
She robed herself before the ceremony.
Cô ấy mặc áo cho lễ.
The monk robes symbolize their commitment to spirituality.
Những chiếc áo của nhà sư tượng trưng cho sự cam kết với tinh thần.
He robed the king in a luxurious robe for the coronation.
Anh ấy mặc cho vua một chiếc áo lễ cao cấp cho lễ đăng quang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3